DANH MỤC TỈNH DANH MỤC HUYỆN
Tp Hà nội 01 TP TDM 718
Hà Giang 02 DẦU TIẾNG 720
Cao Bằng 04 BẾN CÁT 721
Bắc Cạn 06 PHÚ GIÁO 722
Tuyên Quang 08 TÂN UYÊN 723
Lào Cai 10 TX DĨ AN 724
Điện Biên 11 TX THUẬN AN 725
Lai Châu 12 DANH MỤC TỈNH
Sơn La 14 Long An 80
yên Bái 15 Tiền Giang 82
Hòa Bình 17 Bến Tre 83 MÃ XÃ
thái Nguyên 19 Trà Vinh 84 TT DT 25777
Lạng Sơn 20 VĨnh Long 86 MH 25780
Quảng Ninh 22 Đồng Tháp 87 MTHẠNH 25783
Bắc giang 24 An Giang 89 MTÂN 25786
Phú Thọ 25 Kiên Giang 91 ĐỊNH AN 25789
Vĩnh Phúc 26 TP Cần Thơ 92 LONG HÒA 25792
Bắc Ninh 27 Hậu Giang 93 ĐỊNHTHÀNH 25795
Hải Dương 30 Sóc trăng 94 ĐỊNH HIỆP 25798
TP Hải Phòng 31 Bạc Liêu 95 AN LẬP 25801
Hưng yên 33 Cà Mau 96 LONG TÂN 25804
thái Bình 34 THANH AN 25807
Hà Nam 35 THANH TUYỀN 25810
Nam Định 36
Ninh Bình 37
thanh Hóa 38
Nghệ An 40 MÃ KHUYẾT TẬT
Hà Tĩnh 42 KHÔNG 0
Quảng Bình 44 KHIẾM THÍNH 1
Quảng Trị 45 KHIẾM THỊ 2
Thừa Thiên Huế 46 KHÓ KHĂN VỀ HOẠT ĐỘNG 3
Tp Đà Nẵng 48 KHÓ KHĂN VỀ HOẠT ĐỘNG 4
Quảng Nam 49 ĐA TẬT 5
Quảng Ngãi 51 KHUYẾT TẬT KHÁC 6
Bình Định 52
Phú Yên 54
Khánh Hòa 56
Ninh Thuận 58
Bình Thuận 60
Kon Tum 62
Gia Lai 64
Đắk Lắk 66
Đắk Nông 67
Lâm Đồng 68
Bình Phước 70
Tây Ninh 72
Bình Dương 74
Đồng Nai 75
BR-V Tàu 77
Tp HCM 79
DANH MỤC DÂN TỘC Danh mục tôn giáo
Kinh 0101 không 00
Tày Thổ 0201 phật giáo 01
Ngạn 0202 công giáo 02
Phén 0203 cao đài 03
Thu Lao 0204 hòa hảo 04
Pa dí 0205 tin lành 05
02 hồi giáo 06
bà la môn 08
Thái Ngành trắng 0301 bà ni 09
ngành đen 0302
02
giới tính
Hoa(Hán) 0401 nam 0
Khơ -Me 0501 nữ 1
Mường Ao tá(âu tá) 0601
Bi 0602
06 Hạnh kiểm tiểu học
Nùng Nùng Giang 0701 Thực hiện đầy đủ 1
Nùng Xuồng 0702 TH chưa đầy đủ 2
Nùng An 0703
Nùng Inh 0704 Hạnh kiểm trên TH
Nùng Lòi 0705 TỐT 01
Nùng Cháo 0706 k 02
Nùng Phàn SLình 0707 TB 03
Nùng quy Rịn 0708 Y 04
Nùng Dín 0709
07 HÌNH THỨC KỶ LUẬT
"phê bình trước lớp, trước trường" 1
Hơ Mông(Mèo) Hơ mông Trắng 0108 Khiển trách co thông báo với GĐ 2
Hơ mông Hoa 0802 Cảnh cáo ghi học bạ 3
Hơ mông Đỏ 0803 Buộc thôi học có thời hạn 4
Hơ mông Đen 0804 khác 5
Hơ mông Xanh 0805
Na Miẻo 0806 MÃ HỌC KÌ
08 HK I 01
Xem thêm dân tộc khác trong danh mục dân tộc HK II 02
CẢ NĂM 03
Đảng -Đoàn- Đội MÃ HỌC LỰC MÃ KHỐI
không 0 G 1 KHỐI 1 01
Đội viên 1 K 2 K 2 02
Đoàn viên 2 TB 3 K3 03
Đảng viên 3 Y 4 K4 04
K 5 K5 05
DANH MỤC MÔN HỌC BUỔI HỌC Cấp thi học sinh giỏi
TOÁN 01 Sáng 0
TIẾNG VIỆT 16 Chiều 1 Quốc tế 1
LS 08 quốc gia 2
ĐL 09 khu vực 3
TD 11 tỉnh 4
NGOẠI NGỮ 12 chức vụ lớp huyện 5
TIN HỌC 13 không 0 khác 6
TNXH 20 lớp trưởng 1
ĐẠO ĐỨC 23 lớp phó 2
MỸ THUẬT 25
NHẠC 26 chuyên cần
SINH HOẠT 98 Nghỉ có P 1
CHÀO CỜ 99 K P 2
Danh hiệu Đánh giá tiểu học Diện ưu đãi
HS giỏi 1 01 A+ không 00
HS tiên tiến 2 02 A mồ côi 01
03 B hộ nghèo 02
chất độc da cam 03
01 G khác 04
02 K
03 TB
04 Y
05 K
diện ưu tiên độ tuổi HS
không 00 dưới 6 tuổi 10
con liệt sĩ 01 6 11
con thương binh 1/4 02 7 12
con thương binh 2/4 03 8 13
con thương binh 3/4 04 9 14
con thương binh 4/4 05 10 15
mồ coi cha mẹ 06 11 16
con hộ nghèo 07 11 tuổi trở lên 17 loại mức phí
kinh vùng cao 08 dưới 11 tuổi 18 Tiền học phí 01
con dân tộc vùng cao 09 11 19 tiền xây dựng 02
dân tộc vùng thấp 10 12 20
chất độc da cam 11 13 21
con bệnh binh 1/4 12 14 22
con bệnh binh 2/4 13 xem thêm trong danh mục
con bệnh binh 3/4 14
con bệnh binh 4/4 15
bộ dội xuất ngũ 16
loại học sinh nhập trường MÃ KÌ BÁO CÁO MÃ KÌ THI
tuyển mới 01 ĐẦU NĂM 0 thi giữa K I 01
chuyển đến 02 GIỮA NĂM 1 thi giữa K II 02
lên lớp 03 CUỐI NĂM 2 thi cuối K I 03
ở lại lớp 04 thi cuối K II 04
ts tự do 05
thi lại 06 mã loại điểm mã lớp đặc biệt
rèn luyện lại 07 miệng 01 lớp bán trú 07
thi lại và rèn luyện lại 08 15 p 02 lớp nội trú 14
1 tiết 03 lớp 1 buổi 08
mã lí do bỏ học HK 04 lớp 2 buổi 09
gđ ko cho đi học 01 Điểm giữa kì 05 lớp ghép 06
nhà nghèo 02 Điểm cuối kì 06 xem thêm
"nhà xa, đi lại khó khăn" 03 Điểm thực hành 07
"học kém, chán học" 04
gđ bỏ địa phương 6 th trở lên 05 mã năm học
phải đi lđ sớm 0